mirror of
https://github.com/MHSanaei/3x-ui.git
synced 2025-03-01 01:20:49 +03:00
Normalize VN translation (#1607)
Fixed some translations that were too hard to understand.
This commit is contained in:
parent
2488adc042
commit
6856807726
@ -32,7 +32,7 @@
|
||||
"transmission" = "Truyền tải"
|
||||
"host" = "Máy chủ"
|
||||
"path" = "Đường dẫn"
|
||||
"camouflage" = "camouflage"
|
||||
"camouflage" = "Ngụy trang"
|
||||
"status" = "Trạng thái"
|
||||
"enabled" = "Đã kích hoạt"
|
||||
"disabled" = "Đã tắt"
|
||||
@ -59,7 +59,7 @@
|
||||
"settings" = "Cài đặt bảng điều khiển"
|
||||
"logout" = "Đăng xuất"
|
||||
"xray" = "Cài đặt Xray"
|
||||
"link" = "sự quản lý"
|
||||
"link" = "Quản lý"
|
||||
|
||||
[pages.login]
|
||||
"title" = "Chào mừng"
|
||||
@ -125,8 +125,8 @@
|
||||
"modifyInbound" = "Chỉnh sửa điểm vào (Inbound)"
|
||||
"deleteInbound" = "Xóa điểm vào (Inbound)"
|
||||
"deleteInboundContent" = "Xác nhận xóa điểm vào? (Inbound)"
|
||||
"deleteClient" = "Xóa khách hàng"
|
||||
"deleteClientContent" = "Bạn có chắc chắn muốn xóa ứng dụng khách không?"
|
||||
"deleteClient" = "Xóa người dùng"
|
||||
"deleteClientContent" = "Bạn có chắc chắn muốn xóa người dùng không?"
|
||||
"resetTrafficContent" = "Xác nhận đặt lại lưu lượng?"
|
||||
"copyLink" = "Sao chép liên kết"
|
||||
"address" = "Địa chỉ"
|
||||
@ -145,7 +145,7 @@
|
||||
"keyPath" = "Đường dẫn khóa riêng tư"
|
||||
"keyContent" = "Nội dung khóa riêng tư"
|
||||
"clickOnQRcode" = "Nhấn vào Mã QR để sao chép"
|
||||
"client" = "Máy Khách"
|
||||
"client" = "Người dùng"
|
||||
"export" = "Xuất liên kết"
|
||||
"clone" = "Sao chép"
|
||||
"cloneInbound" = "Sao chép điểm vào (Inbound)"
|
||||
@ -154,15 +154,15 @@
|
||||
"resetAllTraffic" = "Đặt lại lưu lượng cho tất cả điểm vào"
|
||||
"resetAllTrafficTitle" = "Đặt lại lưu lượng cho tất cả điểm vào"
|
||||
"resetAllTrafficContent" = "Bạn có chắc chắn muốn đặt lại lưu lượng cho tất cả điểm vào không?"
|
||||
"resetInboundClientTraffics" = "Đặt lại lưu lượng cho các client của điểm vào"
|
||||
"resetInboundClientTrafficTitle" = "Đặt lại lưu lượng cho tất cả lưu lượng của client"
|
||||
"resetInboundClientTrafficContent" = "Bạn có chắc chắn muốn đặt lại tất cả lưu lượng cho các client của điểm vào này không?"
|
||||
"resetAllClientTraffics" = "Đặt lại lưu lượng cho tất cả client"
|
||||
"resetAllClientTrafficTitle" = "Đặt lại lưu lượng cho tất cả client"
|
||||
"resetAllClientTrafficContent" = "Bạn có chắc chắn muốn đặt lại tất cả lưu lượng cho tất cả client không?"
|
||||
"delDepletedClients" = "Xóa các client đã cạn kiệt"
|
||||
"delDepletedClientsTitle" = "Xóa các client đã cạn kiệt"
|
||||
"delDepletedClientsContent" = "Bạn có chắc chắn muốn xóa tất cả các client đã cạn kiệt không?"
|
||||
"resetInboundClientTraffics" = "Đặt lại lưu lượng toàn bộ người dùng của điểm vào"
|
||||
"resetInboundClientTrafficTitle" = "Đặt lại lưu lượng cho toàn bộ người dùng của điểm vào"
|
||||
"resetInboundClientTrafficContent" = "Bạn có chắc chắn muốn đặt lại tất cả lưu lượng cho các người dùng của điểm vào này không?"
|
||||
"resetAllClientTraffics" = "Đặt lại lưu lượng cho toàn bộ người dùng"
|
||||
"resetAllClientTrafficTitle" = "Đặt lại lưu lượng cho toàn bộ người dùng"
|
||||
"resetAllClientTrafficContent" = "Bạn có chắc chắn muốn đặt lại tất cả lưu lượng cho toàn bộ người dùng không?"
|
||||
"delDepletedClients" = "Xóa các người dùng đã cạn kiệt"
|
||||
"delDepletedClientsTitle" = "Xóa các người dùng đã cạn kiệt"
|
||||
"delDepletedClientsContent" = "Bạn có chắc chắn muốn xóa toàn bộ người dùng đã cạn kiệt không?"
|
||||
"email" = "Email"
|
||||
"emailDesc" = "Vui lòng cung cấp một địa chỉ email duy nhất."
|
||||
"IPLimit" = "Giới hạn IP"
|
||||
@ -174,20 +174,20 @@
|
||||
"xtlsDesc" = "Xray core cần phiên bản 1.7.5"
|
||||
"realityDesc" = "Xray core cần phiên bản 1.8.0 hoặc cao hơn."
|
||||
"telegramDesc" = "Chỉ sử dụng ID trò chuyện (bạn có thể nhận được nó ở đây @userinfobot hoặc sử dụng lệnh '/id' trong bot)"
|
||||
"subscriptionDesc" = "Bạn có thể tìm liên kết đăng ký của mình trong Chi tiết, cũng như bạn có thể sử dụng cùng tên cho nhiều cấu hình khác nhau"
|
||||
"subscriptionDesc" = "Bạn có thể tìm liên kết gói đăng ký của mình trong Chi tiết, cũng như bạn có thể sử dụng cùng tên cho nhiều cấu hình khác nhau"
|
||||
"info" = "Thông tin"
|
||||
"same" = "Giống nhau"
|
||||
"inboundData" = "Dữ liệu gửi đến"
|
||||
"copyToClipboard" = "Sao chép vào bảng nhớ tạm"
|
||||
"import" = "Nhập"
|
||||
"importInbound" = "Nhập hàng gửi về"
|
||||
"importInbound" = "Nhập inbound"
|
||||
|
||||
[pages.client]
|
||||
"add" = "Thêm Client"
|
||||
"edit" = "Chỉnh sửa Client"
|
||||
"submitAdd" = "Thêm Client"
|
||||
"add" = "Thêm người dùng"
|
||||
"edit" = "Chỉnh sửa người dùng"
|
||||
"submitAdd" = "Thêm"
|
||||
"submitEdit" = "Lưu thay đổi"
|
||||
"clientCount" = "Số lượng Client"
|
||||
"clientCount" = "Số lượng người dùng"
|
||||
"bulk" = "Thêm hàng loạt"
|
||||
"method" = "Phương pháp"
|
||||
"first" = "Đầu tiên"
|
||||
@ -212,11 +212,11 @@
|
||||
[pages.inbounds.stream.tcp]
|
||||
"version" = "Phiên bản"
|
||||
"method" = "Phương pháp"
|
||||
"path" = "Con đường"
|
||||
"path" = "Đường dẫn"
|
||||
"status" = "Trạng thái"
|
||||
"statusDescription" = "Tình trạng Mô tả"
|
||||
"requestHeader" = "Tiêu đề yêu cầu"
|
||||
"responseHeader" = "Tiêu đề phản hồi"
|
||||
"requestHeader" = "Header yêu cầu"
|
||||
"responseHeader" = "Header phản hồi"
|
||||
|
||||
[pages.inbounds.stream.quic]
|
||||
"encryption" = "Mã hóa"
|
||||
@ -225,30 +225,30 @@
|
||||
"title" = "Cài đặt"
|
||||
"save" = "Lưu"
|
||||
"infoDesc" = "Mọi thay đổi được thực hiện ở đây cần phải được lưu. Vui lòng khởi động lại bảng điều khiển để áp dụng các thay đổi."
|
||||
"restartPanel" = "Khởi động lại Bảng điều khiển"
|
||||
"restartPanel" = "Khởi động lại bảng điều khiển"
|
||||
"restartPanelDesc" = "Bạn có chắc chắn muốn khởi động lại bảng điều khiển? Nhấn OK để khởi động lại sau 3 giây. Nếu bạn không thể truy cập bảng điều khiển sau khi khởi động lại, vui lòng xem thông tin nhật ký của bảng điều khiển trên máy chủ."
|
||||
"actions" = "Hành động"
|
||||
"resetDefaultConfig" = "Đặt lại Cấu hình Mặc định"
|
||||
"panelSettings" = "Cài đặt Bảng điều khiển"
|
||||
"securitySettings" = "Cài đặt Bảo mật"
|
||||
"TGBotSettings" = "Cài đặt Bot Telegram"
|
||||
"panelListeningIP" = "IP Nghe của Bảng điều khiển"
|
||||
"resetDefaultConfig" = "Đặt lại cấu hình mặc định"
|
||||
"panelSettings" = "Bảng điều khiển"
|
||||
"securitySettings" = "Bảo mật"
|
||||
"TGBotSettings" = "Bot Telegram"
|
||||
"panelListeningIP" = "IP Nghe của bảng điều khiển"
|
||||
"panelListeningIPDesc" = "Mặc định để trống để nghe tất cả các IP."
|
||||
"panelListeningDomain" = "Tên miền của nghe Bảng điều khiển"
|
||||
"panelListeningDomain" = "Tên miền của nghe bảng điều khiển"
|
||||
"panelListeningDomainDesc" = "Mặc định để trống để nghe tất cả các tên miền và IP"
|
||||
"panelPort" = "Cổng Bảng điều khiển"
|
||||
"panelPortDesc" = "Cổng được sử dụng để hiển thị bảng điều khiển này"
|
||||
"publicKeyPath" = "Đường dẫn tập tin khóa công khai Chứng chỉ Bảng điều khiển"
|
||||
"publicKeyPathDesc" = "Điền vào đường dẫn tuyệt đối bắt đầu với."
|
||||
"privateKeyPath" = "Đường dẫn tập tin khóa riêng tư Chứng chỉ Bảng điều khiển"
|
||||
"privateKeyPathDesc" = "Điền vào đường dẫn tuyệt đối bắt đầu với."
|
||||
"panelUrlPath" = "Đường dẫn gốc URL Bảng điều khiển"
|
||||
"panelUrlPathDesc" = "Phải bắt đầu bằng '/' và kết thúc bằng."
|
||||
"panelPort" = "Cổng bảng điều khiển"
|
||||
"panelPortDesc" = "Cổng được sử dụng để kết nối với bảng điều khiển này"
|
||||
"publicKeyPath" = "Đường dẫn file chứng chỉ bảng điều khiển"
|
||||
"publicKeyPathDesc" = "Điền vào đường dẫn đầy đủ (bắt đầu từ '/')"
|
||||
"privateKeyPath" = "Đường dẫn file khóa của chứng chỉ bảng điều khiển"
|
||||
"privateKeyPathDesc" = "Điền vào đường dẫn đầy đủ (bắt đầu từ '/')"
|
||||
"panelUrlPath" = "Đường dẫn gốc URL bảng điều khiển"
|
||||
"panelUrlPathDesc" = "Phải bắt đầu và kết thúc bằng '/'"
|
||||
"pageSize" = "Kích thước phân trang"
|
||||
"pageSizeDesc" = "Xác định kích thước trang cho bảng gửi đến. Đặt 0 để tắt"
|
||||
"remarkModel" = "Ghi chú mô hình và ký tự phân tách"
|
||||
"datepicker" = "bảng chọn ngày"
|
||||
"datepickerDescription" = "Loại lịch chọn chỉ định ngày hết hạn"
|
||||
"datepicker" = "Kiểu lịch"
|
||||
"datepickerDescription" = "Tác vụ chạy theo lịch trình sẽ chạy theo kiểu lịch này."
|
||||
"sampleRemark" = "Nhận xét mẫu"
|
||||
"oldUsername" = "Tên người dùng hiện tại"
|
||||
"currentPassword" = "Mật khẩu hiện tại"
|
||||
@ -268,7 +268,7 @@
|
||||
"tgNotifyBackupDesc" = "Bao gồm tệp sao lưu cơ sở dữ liệu với thông báo báo cáo."
|
||||
"tgNotifyLogin" = "Thông báo Đăng nhập"
|
||||
"tgNotifyLoginDesc" = "Hiển thị tên người dùng, địa chỉ IP và thời gian khi ai đó cố gắng đăng nhập vào bảng điều khiển của bạn."
|
||||
"sessionMaxAge" = "Tuổi tối đa của phiên"
|
||||
"sessionMaxAge" = "Thời gian tối đa của phiên"
|
||||
"sessionMaxAgeDesc" = "Thời gian của phiên đăng nhập (đơn vị: phút)"
|
||||
"expireTimeDiff" = "Ngưỡng hết hạn cho thông báo"
|
||||
"expireTimeDiffDesc" = "Nhận thông báo về việc hết hạn tài khoản trước ngưỡng này (đơn vị: ngày)"
|
||||
@ -278,29 +278,29 @@
|
||||
"tgNotifyCpuDesc" = "Nhận thông báo nếu tỷ lệ sử dụng CPU vượt quá ngưỡng này (đơn vị: %)"
|
||||
"timeZone" = "Múi giờ"
|
||||
"timeZoneDesc" = "Các tác vụ được lên lịch chạy theo thời gian trong múi giờ này."
|
||||
"subSettings" = "Đăng ký"
|
||||
"subSettings" = "Gói đăng ký"
|
||||
"subEnable" = "Bật dịch vụ"
|
||||
"subEnableDesc" = "Tính năng đăng ký với cấu hình riêng"
|
||||
"subEnableDesc" = "Tính năng gói đăng ký với cấu hình riêng"
|
||||
"subListen" = "Listening IP"
|
||||
"subListenDesc" = "Mặc định để trống để nghe tất cả các IP"
|
||||
"subPort" = "Cổng Đăng ký"
|
||||
"subPort" = "Cổng gói đăng ký"
|
||||
"subPortDesc" = "Số cổng dịch vụ đăng ký phải chưa được sử dụng trên máy chủ"
|
||||
"subCertPath" = "Đường dẫn tập tin khóa công khai Chứng chỉ Đăng ký"
|
||||
"subCertPathDesc" = "Điền vào đường dẫn tuyệt đối bắt đầu với '/'"
|
||||
"subKeyPath" = "Đường dẫn tập tin khóa riêng tư Chứng chỉ Đăng ký"
|
||||
"subKeyPathDesc" = "Điền vào đường dẫn tuyệt đối bắt đầu với '/'"
|
||||
"subPath" = "Đường dẫn gốc URL Đăng ký"
|
||||
"subPathDesc" = "Phải bắt đầu bằng '/' và kết thúc bằng '/'"
|
||||
"subCertPath" = "Đường dẫn file chứng chỉ gói đăng ký"
|
||||
"subCertPathDesc" = "Điền vào đường dẫn đầy đủ (bắt đầu với '/')"
|
||||
"subKeyPath" = "Đường dẫn file khóa của chứng chỉ gói đăng ký"
|
||||
"subKeyPathDesc" = "Điền vào đường dẫn đầy đủ (bắt đầu với '/')"
|
||||
"subPath" = "Đường dẫn gốc URL gói đăng ký"
|
||||
"subPathDesc" = "Phải bắt đầu và kết thúc bằng '/'"
|
||||
"subDomain" = "Tên miền con"
|
||||
"subDomainDesc" = "Mặc định để trống để nghe tất cả các tên miền và IP"
|
||||
"subUpdates" = "Khoảng thời gian cập nhật đăng ký"
|
||||
"subUpdates" = "Khoảng thời gian cập nhật gói đăng ký"
|
||||
"subUpdatesDesc" = "Số giờ giữa các cập nhật trong ứng dụng khách"
|
||||
"subEncrypt" = "Mã hóa cấu hình"
|
||||
"subEncryptDesc" = "Mã hóa các cấu hình được trả về trong đăng ký"
|
||||
"subEncryptDesc" = "Mã hóa các cấu hình được trả về trong gói đăng ký"
|
||||
"subShowInfo" = "Hiển thị thông tin sử dụng"
|
||||
"subShowInfoDesc" = "Hiển thị lưu lượng truy cập còn lại và ngày sau tên cấu hình"
|
||||
"subURI" = "URI proxy ngược"
|
||||
"subURIDesc" = "Thay đổi URI cơ sở của URL đăng ký để sử dụng ở phía sau proxy"
|
||||
"subURI" = "URI proxy trung gian"
|
||||
"subURIDesc" = "Thay đổi URI cơ sở của URL gói đăng ký để sử dụng cho proxy trung gian"
|
||||
|
||||
[pages.xray]
|
||||
"title" = "Cài đặt Xray"
|
||||
@ -422,7 +422,7 @@
|
||||
"intercon" = "Kết nối"
|
||||
|
||||
[pages.xray.wireguard]
|
||||
"secretKey" = "Chìa khoá bí mật"
|
||||
"secretKey" = "Khoá bí mật"
|
||||
"publicKey" = "Khóa công khai"
|
||||
"allowedIPs" = "IP được phép"
|
||||
"endpoint" = "Điểm cuối"
|
||||
@ -434,8 +434,8 @@
|
||||
"secret" = "Mã thông báo bí mật"
|
||||
"loginSecurity" = "Bảo mật đăng nhập"
|
||||
"loginSecurityDesc" = "Bật bước bảo mật đăng nhập bổ sung cho người dùng"
|
||||
"secretToken" = "Mã thông báo bí mật"
|
||||
"secretTokenDesc" = "Vui lòng sao chép và lưu trữ mã thông báo này một cách an toàn ở nơi an toàn. Mã thông báo này cần thiết để đăng nhập và không thể phục hồi từ công cụ lệnh x-ui."
|
||||
"secretToken" = "Mã bí mật"
|
||||
"secretTokenDesc" = "Vui lòng sao chép và lưu trữ mã này một cách an toàn ở nơi an toàn. Mã này cần thiết để đăng nhập và không thể phục hồi từ công cụ lệnh x-ui."
|
||||
|
||||
[pages.settings.toasts]
|
||||
"modifySettings" = "Chỉnh sửa cài đặt "
|
||||
@ -460,7 +460,7 @@
|
||||
"hours" = "Giờ"
|
||||
"unknown" = "Không rõ"
|
||||
"inbounds" = "Vào"
|
||||
"clients" = "Các khách hàng"
|
||||
"clients" = "Các người dùng"
|
||||
"offline" = "🔴 Ngoại tuyến"
|
||||
"online" = "🟢 Trực tuyến"
|
||||
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user